Có 4 kết quả:
创建 chuàng jiàn ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ • 创见 chuàng jiàn ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ • 創建 chuàng jiàn ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ • 創見 chuàng jiàn ㄔㄨㄤˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng kiến, ý kiến mới lạ
Từ điển Trung-Anh
(1) to found
(2) to establish
(2) to establish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an original idea
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng kiến, ý kiến mới lạ
Từ điển Trung-Anh
(1) to found
(2) to establish
(2) to establish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an original idea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0